Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:09 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 78 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,655.85 1,145.85 | 17,834.19 1,171.19 | 18,393 1,190.31 |
Đô la Canada | CAD | 18,818 649.00 | 18,918 543.00 | 19,126 232.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,058 -2,546.00 | 25,210 -2,394.00 | 25,995 -2,390.00 |
Euro | EUR | 27,554 535.00 | 27,692 561.00 | 28,755 745.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,879 546.00 | 32,125 437.00 | 32,605 20.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.14 | 2,906.00 -303.00 | 3,094.00 -206.00 |
Yên Nhật | JPY | 209.47 50.55 | 210.97 50.58 | 214.51 48.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 16,550.00 1,253.00 | 17,019.00 1,289.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,132.00 -1,242.00 | 17,167.00 -1,415.00 | 17,622.00 -1,486.00 |
Bạc Thái | THB | 691.00 14.00 | 711.00 34.00 | 778.00 54.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,958 -2,368.00 | 22,998 -2,328.00 | 23,140 -2,310.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.